Có 2 kết quả:

应允 yìng yǔn ㄧㄥˋ ㄩㄣˇ應允 yìng yǔn ㄧㄥˋ ㄩㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give one's assent
(2) to consent

Từ điển Trung-Anh

(1) to give one's assent
(2) to consent